Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

양철

Mục lục

▷ 양철공 {a tinner } công nhân mỏ thiếc, thợ thiếc, người làm đồ hộp


{a tinman } smith) /'tinsmiθ/, thợ thiếc


{a tinsmith } như tinman


▷ 양철 세공품 tinware(▶ 주로 양철 그릇을 뜻함) hàng thiếc, đồ thiếc


▷ 양철통 (美) {a can } bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm, đóng hộp (thịt, cá, quả...), ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc), (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, có thể, được phép, biết


(英) {a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 양청

    { ultramarine } bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
  • 양초

    양초 [洋-] a (wax) candle nến (bằng sáp), a taper(가는 것) cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp...
  • 양춘

    양춘 [陽春]1 [봄] { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò...
  • 양춤

    { ballroom dancing } một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước
  • 양치기

    [양을 치는 사람] { a shepherd } người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn (cừu),...
  • 양치류

    양치류 [羊齒類] 『植』 { a fern } (thực vật học) cây dương xỉ, (집합적) { fernery } nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập...
  • 양치질

    ▷ 양치질 약 { a gargle } thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
  • 양코

    ▷ 양코배기 { a westerner } người phưng tây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây nước mỹ, yankee(미국 사람) người mỹ,...
  • 양키

    양키 { a yankee } người mỹ, người hoa kỳ, { a yank } (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh, (thông tục) kéo mạnh,...
  • 양태

    양태2 ☞ 갓양태양태 [樣態] { a mode } cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức,...
  • 양털

    양털 [羊-] { wool } len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi...
  • 양토

    { a rabbitry } nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, 양토 [壤土] [흙] { soil } đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm...
  • 양파

    양파 [洋-] { an onion } củ hành, cây hành, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của...
  • 양품

    { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ...
  • 양피

    양피 [羊皮] { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 양피지

    양피지 [羊皮紙] { parchment } giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô, { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần...
  • 양해

    양해 [諒解] (an) understanding sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự...
  • 양행

    2 [외국과 거래하는 회사나 상점] { a firm } hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi,...
  • 양호

    { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh,...
  • 얕다

    얕다1 (깊이가) { shallow } nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi, 2 (생각·지식이) { shallow...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top