- Từ điển Hàn - Việt
양품
{haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)
▷ 양품상 {a haberdasher } người bán đồ kim chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)
hosier(남자용) người buôn hàng dệt kim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
양피
양피 [羊皮] { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần áo (bằng) da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
양피지
양피지 [羊皮紙] { parchment } giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô, { sheepskin } da cừu (để đóng sách...), quần... -
양해
양해 [諒解] (an) understanding sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự... -
양행
2 [외국과 거래하는 회사나 상점] { a firm } hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi,... -
양호
{ fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh,... -
얕다
얕다1 (깊이가) { shallow } nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi, 2 (생각·지식이) { shallow... -
얕추
{ shallowly } nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt -
얘
{ he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {... -
어
어 [놀람 등을 나타내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, well! (+ up, out,... -
어간
어간 [일정한 사이] { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng... -
어개
{ seafood } hải sản -
어거하다
2 [제어하다] { manage } quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ... -
어구
{ a fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá -
어귀
어귀 { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào,... -
어귀차다
어귀차다 { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,... -
어금니
{ a grinder } cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học... -
어기다
어기다 [위반하다] { violate } vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất... -
어기대다
어기대다 { oppose } đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối... -
어기뚱하다
어기뚱하다1 (태도가) { impudent } trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược, { impertinent }... -
어기중하다
어기중하다 [於其中-] { middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.