Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어느덧

{unawares } bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra


{unnoticed } không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어둑어둑하다

    어둑어둑하다 { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ;...
  • 어둑하다

    어둑하다 { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { dim } mờ, lờ mờ, tối...
  • 어둠

    어둠 { darkness } bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng...
  • 어둠침침하다

    어둠침침하다 { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu,...
  • 어둡다

    어둡다1 [빛이 없다] { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ...
  • 어드레스

    어드레스1 [주소] { an address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo,...
  • 어드미턴스

    어드미턴스 『理』 { admittance } sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp, lối đi vào, (vật lý) sự dẫn nạp;...
  • 어드바이저

    어드바이저 { an adviser } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, { an advisor } người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố...
  • 어드밴티지

    어드밴티지 『體』 { advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình...
  • 어드벤처

    어드벤처 (an) adventure phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu...
  • 어디

    { where } đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, đâu, từ đâu; ở đâu, ni...
  • 어디까지나

    어디까지나1 [어디에든지] { anywhere } bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, [철저히] { thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết...
  • 어디여

    어디여 [소를 모는 소리] gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa...
  • 어떤

    어떤1 [무슨] what / what kind[sort] of / what ‥ like</b></font>ㆍ 어떤 학교입니까 what kind of school is it?ㆍ 어떤 방법으로...
  • 어떻게

    어떻게1 [어찌] { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao...
  • 어떻게든

    어떻게든 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa,...
  • 어떻다

    어떻다1 { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu,...
  • 어떻든지

    어떻든지 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa,...
  • 어뜩비뜩

    어뜩비뜩1 (행동이) { improperly } không thích hợp, không đúng cách, { indecently } khiếm nhã, sỗ sàng, { unsuitably } trạng từ,...
  • 어라

    -어라1 [명령] do! làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top