- Từ điển Hàn - Việt
어림없다
[당찮다] {nonsensical } vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
{preposterous } trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
{absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
{ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
{fabulous } thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích, ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
{unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
어릿광대
어릿광대1 [광대] { a clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { a buffoon... -
어마어마하다
어마어마하다1 [엄청나다] { tremendous } ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) to lớn; kỳ lạ, { immense... -
어머
어머(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, my! của tôi, oh, my -
어멈
{ a housemaid } chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...), { an amah } (trung,quốc, Ân độ) vú em, bõ -
어물
{ stockfish } cá khô không muối (thường là cá moruy) -
어물거리다
어물거리다 [주저하다] { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa... -
어물다
어물다 { feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible,... -
어물어물
어물어물 [머뭇거리며] { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, [모호하게] { indefinitely } mập mờ,... -
어물쩍
{ evasively } thoái thác, lảng tránh -
어물쩍거리다
어물쩍거리다 { equivocate } nói lập lờ, nói nước đôi, { prevaricate } nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co, { quibble } lối... -
어미
어미1 ☞ 어머니2 [새끼를 낳은 동물의 암컷] { a dam } (động vật học) vật mẹ, ma quỷ, đập (ngăn nước), nước ngăn... -
어벌쩡하다
{ deceitful } dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự... -
어법
{ wording } sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ, { phraseology } ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt, { grammar... -
어부
어부 [漁夫·漁父] { a fisherman } người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người bắt cá, thuyền đánh cá, { a fisher } (từ... -
어불성설
{ illogicality } tính không lôgíc, tính phi lý -
어사리
{ netting } lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, { net }... -
어살
{ a kiddle } lưới chắn (ở sông để đánh cá) -
어색하다
{ falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,... -
어서
{ fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt... -
어석거리다
어석거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.