Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어물어물

Mục lục

어물어물 [머뭇거리며] {hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết


[모호하게] {indefinitely } mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ


{vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng, vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ


{ambiguously } mơ hồ, nhập nhằng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어물쩍

    { evasively } thoái thác, lảng tránh
  • 어물쩍거리다

    어물쩍거리다 { equivocate } nói lập lờ, nói nước đôi, { prevaricate } nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co, { quibble } lối...
  • 어미

    어미1 ☞ 어머니2 [새끼를 낳은 동물의 암컷] { a dam } (động vật học) vật mẹ, ma quỷ, đập (ngăn nước), nước ngăn...
  • 어벌쩡하다

    { deceitful } dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự...
  • 어법

    { wording } sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ, { phraseology } ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt, { grammar...
  • 어부

    어부 [漁夫·漁父] { a fisherman } người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người bắt cá, thuyền đánh cá, { a fisher } (từ...
  • 어불성설

    { illogicality } tính không lôgíc, tính phi lý
  • 어사리

    { netting } lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, { net }...
  • 어살

    { a kiddle } lưới chắn (ở sông để đánh cá)
  • 어색하다

    { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,...
  • 어서

    { fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 어석거리다

    어석거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 어선

    (美) a smack(활어조(活魚槽)를 갖춘) vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu, miếng (thức...
  • 어설프다

    어설프다1 [성기다] { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục...
  • 어설피

    어설피1 [성기게] { coarsely } thô, không đúng cách, { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm,...
  • 어세

    { emphasis } sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét, { stress } sự nhấn mạnh,...
  • 어수선하다

    어수선하다1 (사물이) { disordered } lộn xộn, rối tung, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng,...
  • 어숭그러하다

    2 (사람이) { unobjectionable } không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được
  • 어스

    어스 『電』 (美) { ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • 어스러지다

    2 (솔기가) { turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top