Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어필

어필 {an appeal } sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng thẩm, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, (xem) country



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어학

    (언어학) { linguistics } (thuộc) ngôn ngữ học, ngôn ngữ học, ▷ 어학자 { a linguist } nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều...
  • 어항

    (유리제) { a fish bowl } bình nuôi cá vàng, (큰 것) { an aquarium } ə'kweəriəmz/, aquaria /ə'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh),...
  • 어험

    어험 hem! đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng...
  • 어형

    ▷ 어형론 『문법』 { accidence } (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề), ▷ 어형 변화 『문법』...
  • 어획

    어획 [漁獲] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá, { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, {...
  • 어휘

    어휘 [語彙] { a vocabulary } (ngôn ngữ học) từ vựng, { a glossary } bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ;...
  • 억누르다

    [진압하다] { suppress } chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn), đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín;...
  • 억단

    억단 [臆斷] [억측으로 판단함] { a conjecture } sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản...
  • 억류

    억류 [抑留] { detention } sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài;...
  • 억만

    ▷ 억만 장자 { a billionaire } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú, { a multimillionaire } người giàu hàng triệu
  • 억보

    { a bigot } người tin mù quáng
  • 억설

    -theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề, { conjecture } sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách...
  • 억세다

    억세다1 [굳고 세차다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc,...
  • 억수

    (美) { cloudburst } mưa rào đột ngột
  • 억압

    억압 [抑壓] [억제·활동 금지] { suppression } sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén,...
  • 억양

    억양 [抑揚] { intonation } sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, { modulation } sự uốn giọng,...
  • 억울증

    억울증 [抑鬱症] 『醫』 { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu,...
  • 억음

    억음 [抑音] 『聲』 { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị,...
  • 억제

    억제 [抑制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 억조

    { the multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top