Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어휘

Mục lục

어휘 [語彙] {a vocabulary } (ngôn ngữ học) từ vựng


{a glossary } bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ


▷ 어휘론 {lexicology } từ vựng học


▷ 어휘 목록 『言』 {a lexicon } từ điển (Hy,lạp, A,rập), thuật ngữ; từ vựng


{a vocabulary } (ngôn ngữ học) từ vựng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 억누르다

    [진압하다] { suppress } chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn), đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín;...
  • 억단

    억단 [臆斷] [억측으로 판단함] { a conjecture } sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản...
  • 억류

    억류 [抑留] { detention } sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài;...
  • 억만

    ▷ 억만 장자 { a billionaire } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú, { a multimillionaire } người giàu hàng triệu
  • 억보

    { a bigot } người tin mù quáng
  • 억설

    -theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề, { conjecture } sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách...
  • 억세다

    억세다1 [굳고 세차다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc,...
  • 억수

    (美) { cloudburst } mưa rào đột ngột
  • 억압

    억압 [抑壓] [억제·활동 금지] { suppression } sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén,...
  • 억양

    억양 [抑揚] { intonation } sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, { modulation } sự uốn giọng,...
  • 억울증

    억울증 [抑鬱症] 『醫』 { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu,...
  • 억음

    억음 [抑音] 『聲』 { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị,...
  • 억제

    억제 [抑制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 억조

    { the multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng
  • 억지

    억지 (a) push sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ...
  • 억지스럽다

    억지스럽다 [고집스럽다] { willful } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful, { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo;...
  • 억지춘향이

    { compelling } hấp dẫn, thuyết phục, { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép...
  • 억척

    { toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa,...
  • 억척같이

    { persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục
  • 억패듯

    억패듯 { harshly } cay nghiệt, khắc nghiệt, { relentlessly } tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top