Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

억울증

억울증 [抑鬱症] 『醫』 {depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 억음

    억음 [抑音] 『聲』 { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị,...
  • 억제

    억제 [抑制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 억조

    { the multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng
  • 억지

    억지 (a) push sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ...
  • 억지스럽다

    억지스럽다 [고집스럽다] { willful } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful, { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo;...
  • 억지춘향이

    { compelling } hấp dẫn, thuyết phục, { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép...
  • 억척

    { toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa,...
  • 억척같이

    { persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục
  • 억패듯

    억패듯 { harshly } cay nghiệt, khắc nghiệt, { relentlessly } tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm...
  • 언거번거하다

    언거번거하다 [말이 많다] { talkative } thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép, { garrulous } nói nhiều, ba hoa, lắm mồm...
  • 언걸

    { involvement } sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ,...
  • 언급

    언급 [言及] { reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết...
  • 언더

    언더 『寫』 { underexposure } (nhiếp ảnh) sự chụp non
  • 언더라인

    언더라인 { an underline } đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə'skɔ:/,...
  • 언더셔츠

    언더셔츠 [속셔츠] (美) { an undershirt } áo lót, (英) { vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban...
  • 언더웨어

    언더웨어 { underwear } quần áo trong, quần áo lót, { underclothing } quần áo trong, quần áo lót
  • 언덕

    언덕1 [비탈] { a slope } dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off)...
  • 언덕지다

    언덕지다 [언덕으로 되어 있다] { sloping } nghiêng, dốc, { slant } (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ...
  • 언뜻

    { unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
  • 언론

    { discussion } sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top