- Từ điển Hàn - Việt
언리학
Xem thêm các từ khác
-
언명
언명 [言明] (a) declaration sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời... -
언밸런스
언밸런스 { unbalance } sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm trí, ㆍ 언밸런스한... -
언변
[말씨] { speech } khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc),... -
언사
{ speech } khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ... -
언설
언설 [言說] [설명] { a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố, [논평] { remark }... -
언성
언성 [言聲] { a voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự... -
언약
{ a vow } lời thề, lời nguyền, thề, nguyện, { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình... -
언어
언어 [言語] (a) language tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, ▷ 언어 교정 { a speech clinic } bệnh viện... -
언어학
언어학 [言語學] { linguistics } (thuộc) ngôn ngữ học, ngôn ngữ học, { philology } môn ngữ văn, ▷ 언어학자 { a linguist } nhà... -
언월
▷ 언월도 [-刀] { a scimitar } thanh mã tấu, thanh đại đao, { a falchion } mã tấu -
언저리
언저리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống... -
언제
언제1 [의문] { when } khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó,... -
언제나
언제나 [항상] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { ever } bao giờ;... -
언제든지
[항상] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { whenever } bất cứ lúc... -
언젠가
{ once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là... -
언죽번죽
{ unabashed } không nao núng, không bối rối, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,... -
언질
언질 [言質] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,... -
언짢다
언짢다1 [불쾌하다] { unpleasant } khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét, { disagreeable } khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt... -
언청이
언청이 { a harelip } tật sứt môi trên (từ bé) -
언치
언치1 (마소의) { a pad } (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.