Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

언죽번죽

Mục lục

{unabashed } không nao núng, không bối rối


{shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo


{brazenly } trơ trẽn, trâng tráo


{audaciously } táo bạo, trơ trẽn, trâng tráo


{cheekily } láo xược, xấc xược


{impudently } trâng tráo, vô liêm sỉ


{unblushingly } trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 언질

    언질 [言質] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,...
  • 언짢다

    언짢다1 [불쾌하다] { unpleasant } khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét, { disagreeable } khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt...
  • 언청이

    언청이 { a harelip } tật sứt môi trên (từ bé)
  • 언치

    언치1 (마소의) { a pad } (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên...
  • 언턱

    { a ridge } chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dây (đồi, gò), lằn gợn (trên cát), luống (đất), (từ mỹ,nghĩa...
  • 얻어걸리다

    얻어걸리다 { find } sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận...
  • 얼2 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 얼간이

    { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,...
  • 얼거리

    { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính...
  • 얼굴

    khuôn mặt
  • 얼근하다

    2 (술이) { mellow } chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu...
  • 얼기설기

    { confusedly } bối rối, lúng túng, ngượng
  • 얼김

    { flurry } cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động;...
  • 얼넘어가다

    (일을) { scamp } kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm...
  • 얼다

    얼다1 [결빙하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự...
  • 얼떨떨하다

    얼떨떨하다 [정신을 못 차리다] { confounded } uột ết khuộng chết tiệt, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ,...
  • 얼떨하다

    2 [머리가 울리고 아프다] { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm...
  • 얼뜨기

    { a dimwit } người ngu đần, người tối dạ, { an idiot } thằng ngốc, { a ninny } người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người...
  • 얼뜨다

    { stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người...
  • 얼락녹을락

    2 [농락하는 모양] { tactfully } khéo xử, lịch thiệp, { cunningly } xảo trá, gian trá, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top