Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

언짢다

Mục lục

언짢다1 [불쾌하다] {unpleasant } khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét


{disagreeable } khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)


{offensive } sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích


2 [불길하다] {ill } đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh


{bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu, (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện, (xem) bebt, (xem) egg, (xem) hat, thức ăn không bổ, sự mất dạy, (xem) shot, răng đau, (xem) worse, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may, (xem) grace, vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu, phá sản; sa ngã, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ


{unlucky } không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc


{sinister } gở, mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho,(đùa cợt) trái, tả


[꺼림칙하다] {hateful } đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét


{loathsome } ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa


{abominable } ghê tởm, kinh tởm


[마뜩찮다] {undesirable } không ai ưa, không ai thích, người không ai ưa


{unwelcome } đến không phi lúc (khách), khó chịu, không hay (tin tức)


{repulsive } ghê tởm, gớm guốc, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)


3 [몸이 불편하다] {ill } đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh


{indisposed } không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì), khó ở, se mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 언청이

    언청이 { a harelip } tật sứt môi trên (từ bé)
  • 언치

    언치1 (마소의) { a pad } (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên...
  • 언턱

    { a ridge } chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dây (đồi, gò), lằn gợn (trên cát), luống (đất), (từ mỹ,nghĩa...
  • 얻어걸리다

    얻어걸리다 { find } sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận...
  • 얼2 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 얼간이

    { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,...
  • 얼거리

    { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính...
  • 얼굴

    khuôn mặt
  • 얼근하다

    2 (술이) { mellow } chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu...
  • 얼기설기

    { confusedly } bối rối, lúng túng, ngượng
  • 얼김

    { flurry } cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động;...
  • 얼넘어가다

    (일을) { scamp } kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm...
  • 얼다

    얼다1 [결빙하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự...
  • 얼떨떨하다

    얼떨떨하다 [정신을 못 차리다] { confounded } uột ết khuộng chết tiệt, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ,...
  • 얼떨하다

    2 [머리가 울리고 아프다] { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm...
  • 얼뜨기

    { a dimwit } người ngu đần, người tối dạ, { an idiot } thằng ngốc, { a ninny } người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người...
  • 얼뜨다

    { stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người...
  • 얼락녹을락

    2 [농락하는 모양] { tactfully } khéo xử, lịch thiệp, { cunningly } xảo trá, gian trá, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá,...
  • 얼럭

    얼럭 [반점] { spots } hàng bán trả tiền ngay
  • 얼럭지다

    { stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top