Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼룩

Mục lục

얼룩1 [반점] {spots } hàng bán trả tiền ngay


2 [자국] {a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)


{a blot } điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực), thấm, (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), thấm, hút mực (giấy thấm), nhỏ mực (bút), xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, (xem) copy,book


{a smudge } lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ, đường mờ, dấu vết mờ mờ, làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...), mờ; nhoè


{a spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)


{a blob } giọt nước, viên tròn, đốm màu, (thể dục,thể thao) điểm không (crikê), (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp


{a smut } vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than (cây)


{a smear } đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu, làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố, làm mờ, làm tối (tranh vẽ...), nói xấu, bôi nhọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng


{a blotch } nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, làm bẩn, bôi bẩn


▷ 얼룩 고양이 {a tabby cat } (độNG) mèo mướp


{a tabby } (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth), vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm, cán (vải) cho nổi vân sóng


▷ 얼룩말 {a zebra } (động vật học) ngựa vằn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼룩덜룩

    { mottled } lốm đốm, có vằn, speckled(잔무늬가) có những đốm nhỏ, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn màu, { varicolored...
  • 얼룩이

    얼룩이1 [점] { spots } hàng bán trả tiền ngay, { a piebald } vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn...
  • 얼룩지다

    { stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
  • 얼른

    얼른 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc,...
  • 얼리다

    얼리다1 [얼게 하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định;...
  • 얼마

    { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một...
  • 얼마간

    얼마간 [-間]1 [다소] { some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng...
  • 얼마나

    얼마나1 [값] { how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết...
  • 얼마큼

    { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà......
  • 얼싸

    얼싸 [흥겨워 내는 소리] yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
  • 얼쑹덜쑹하다

    얼쑹덜쑹하다1 (빛깔이) { varicolored } có nhiều màu sắc khác nhau, khác nhau về màu, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn...
  • 얼씨구

    얼씨구 whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, hurrah! hoan hô, tiếng...
  • 얼씬거리다

    { frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở, { haunt } nơi thường lui tới, nơi...
  • 얼씬얼씬

    얼씬얼씬 { loiteringly } tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng
  • 얼얼하다

    얼얼하다1 (매워서) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng...
  • 얼요기

    { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn,...
  • 얼음지치기

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음지치다

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음판

    { the ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 얼쩍지근하다

    { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top