Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼마큼

{how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, (xem) here, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau), quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼싸

    얼싸 [흥겨워 내는 소리] yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
  • 얼쑹덜쑹하다

    얼쑹덜쑹하다1 (빛깔이) { varicolored } có nhiều màu sắc khác nhau, khác nhau về màu, { variegated } có đốm màu khác nhau, lẫn...
  • 얼씨구

    얼씨구 whoopee! hoan hô, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, yippee! interj, biểu lộ sự vui mừng, hurrah! hoan hô, tiếng...
  • 얼씬거리다

    { frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở, { haunt } nơi thường lui tới, nơi...
  • 얼씬얼씬

    얼씬얼씬 { loiteringly } tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng
  • 얼얼하다

    얼얼하다1 (매워서) { hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng...
  • 얼요기

    { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn,...
  • 얼음지치기

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음지치다

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음판

    { the ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 얼쩍지근하다

    { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự...
  • 얼쯤얼쯤

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 얼찐거리다

    얼찐거리다 { flatter } tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy...
  • 얼찐얼찐

    { beguiling } lý thú, hấp dẫn
  • 얼추

    얼추 [거의] { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát, { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { practically } về...
  • 얼토당토아니하다

    얼토당토아니하다 [당찮다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { absurd } vô lý, ngu xuẩn,...
  • 얽둑얽둑

    { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt), { pitted } rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, ㆍ 얽둑얽둑하다 { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt)
  • 엄격

    엄격 [嚴格] { strictness } tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh, { sternness } tính nghiêm nghị,...
  • 엄니

    엄니 a tusk(코끼리·멧돼지 등의) (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), đâm bằng ngà; xé bằng...
  • 엄닉

    엄닉 [掩匿] { concealment } sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, { hiding } sự đánh đập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top