Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼얼하다

Mục lục

얼얼하다1 (매워서) {hot } nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo (tin tức), mới phát hành giấy bạc, (âm nhạc) giật gân, (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...), (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...), (điện học) thế hiệu cao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh, ăn nóng (thức ăn), sôi nổi, kịch liệt, gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi, nóng, nóng nảy, giận dữ, sôi nổi; kịch liệt, hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến, (xem) give, đun nóng, hâm


{burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ), nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách


{pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), chua cay, cay độc (của châm biếm)


{piquant } hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm


{biting } làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến


{stinging } có ngòi, có châm, gây nhức nhối


2 (상처가) {smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng


{prickly } (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼요기

    { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn,...
  • 얼음지치기

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음지치다

    { skate } (động vật học) cá đuổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt (ở...
  • 얼음판

    { the ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 얼쩍지근하다

    { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự...
  • 얼쯤얼쯤

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 얼찐거리다

    얼찐거리다 { flatter } tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy...
  • 얼찐얼찐

    { beguiling } lý thú, hấp dẫn
  • 얼추

    얼추 [거의] { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát, { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { practically } về...
  • 얼토당토아니하다

    얼토당토아니하다 [당찮다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { absurd } vô lý, ngu xuẩn,...
  • 얽둑얽둑

    { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt), { pitted } rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, ㆍ 얽둑얽둑하다 { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt)
  • 엄격

    엄격 [嚴格] { strictness } tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh, { sternness } tính nghiêm nghị,...
  • 엄니

    엄니 a tusk(코끼리·멧돼지 등의) (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), đâm bằng ngà; xé bằng...
  • 엄닉

    엄닉 [掩匿] { concealment } sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, { hiding } sự đánh đập,...
  • 엄두

    { daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
  • 엄마

    (美) { mommy } mẹ (cũng) mummy, { mom } uây khyếm mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu)...
  • 엄버

    엄버 [천연의 갈색 안료] { umber } màu nâu đen, nâu đen; sẫm màu, tối màu, tô nâu đen
  • 엄법

    엄법 [法] 『醫』 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { a cataplasm } (y học) thuốc...
  • 엄벙덤벙

    { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { rashly } hấp...
  • 엄벙하다

    엄벙하다1 [떠벌리다] { inflated } phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top