Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

얼찐얼찐

{beguiling } lý thú, hấp dẫn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 얼추

    얼추 [거의] { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát, { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { practically } về...
  • 얼토당토아니하다

    얼토당토아니하다 [당찮다] { unreasonable } vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng, { absurd } vô lý, ngu xuẩn,...
  • 얽둑얽둑

    { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt), { pitted } rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, ㆍ 얽둑얽둑하다 { pocky } rỗ, rỗ hoa (mặt)
  • 엄격

    엄격 [嚴格] { strictness } tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh, { sternness } tính nghiêm nghị,...
  • 엄니

    엄니 a tusk(코끼리·멧돼지 등의) (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), đâm bằng ngà; xé bằng...
  • 엄닉

    엄닉 [掩匿] { concealment } sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, { hiding } sự đánh đập,...
  • 엄두

    { daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
  • 엄마

    (美) { mommy } mẹ (cũng) mummy, { mom } uây khyếm mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu)...
  • 엄버

    엄버 [천연의 갈색 안료] { umber } màu nâu đen, nâu đen; sẫm màu, tối màu, tô nâu đen
  • 엄법

    엄법 [法] 『醫』 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { a cataplasm } (y học) thuốc...
  • 엄벙덤벙

    { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { rashly } hấp...
  • 엄벙하다

    엄벙하다1 [떠벌리다] { inflated } phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm...
  • 엄부렁하다

    { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm, { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng,...
  • 엄비

    { a top secret } tối mật
  • 엄살꾸러기

    { a fusser } người gây rối (về chuyện vặt)
  • 엄수

    > { solemnly } trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất...
  • 엄숙

    엄숙 [嚴肅] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { dignity } chân giá trị, phẩm giá,...
  • 엄습

    { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 엄연

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 엄전하다

    엄전하다 [하는 짓이 정숙하고 점잖다] { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top