Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엄두

{daring } sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엄마

    (美) { mommy } mẹ (cũng) mummy, { mom } uây khyếm mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu)...
  • 엄버

    엄버 [천연의 갈색 안료] { umber } màu nâu đen, nâu đen; sẫm màu, tối màu, tô nâu đen
  • 엄법

    엄법 [法] 『醫』 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { a cataplasm } (y học) thuốc...
  • 엄벙덤벙

    { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { rashly } hấp...
  • 엄벙하다

    엄벙하다1 [떠벌리다] { inflated } phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm...
  • 엄부렁하다

    { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm, { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng,...
  • 엄비

    { a top secret } tối mật
  • 엄살꾸러기

    { a fusser } người gây rối (về chuyện vặt)
  • 엄수

    > { solemnly } trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất...
  • 엄숙

    엄숙 [嚴肅] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { dignity } chân giá trị, phẩm giá,...
  • 엄습

    { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 엄연

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 엄전하다

    엄전하다 [하는 짓이 정숙하고 점잖다] { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp,...
  • 엄지

    엄지 [엄지가락] { the thumb } ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai,...
  • 엄청나다

    엄청나다 { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { preposterous } trái...
  • 엄파이어

    엄파이어 { an umpire } người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
  • 엄펑소니

    엄펑소니 [남을 속이거나 곯리는 솜씨 또는 짓] { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò...
  • 엄펑스럽다

    엄펑스럽다 { swindling } sự (mánh khoé) lừa bịp, { fraudulent } mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý...
  • 엄하다

    엄하다 [嚴-] { severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt,...
  • 엄호

    { protection } sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top