Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엄벙하다

Mục lục

엄벙하다1 [떠벌리다] {inflated } phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá)


[애매하다] {ambiguous } tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng


{evasive } lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh


2 [일을 어름어름하다] {sloppy } ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...), không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc), uỷ mị, sướt mướt


{slipshod } đi giày cũ; bệ rạc, cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엄부렁하다

    { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm, { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng,...
  • 엄비

    { a top secret } tối mật
  • 엄살꾸러기

    { a fusser } người gây rối (về chuyện vặt)
  • 엄수

    > { solemnly } trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất...
  • 엄숙

    엄숙 [嚴肅] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { dignity } chân giá trị, phẩm giá,...
  • 엄습

    { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 엄연

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 엄전하다

    엄전하다 [하는 짓이 정숙하고 점잖다] { decorous } phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp,...
  • 엄지

    엄지 [엄지가락] { the thumb } ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai,...
  • 엄청나다

    엄청나다 { exorbitant } quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), { preposterous } trái...
  • 엄파이어

    엄파이어 { an umpire } người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
  • 엄펑소니

    엄펑소니 [남을 속이거나 곯리는 솜씨 또는 짓] { a trick } mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò...
  • 엄펑스럽다

    엄펑스럽다 { swindling } sự (mánh khoé) lừa bịp, { fraudulent } mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý...
  • 엄하다

    엄하다 [嚴-] { severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt,...
  • 엄호

    { protection } sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che...
  • 업 [業]1 ☞ 직업2 (梵) 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật)
  • 업계

    [특정 산업] { the industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề...
  • 업다

    2 [끌고 들어가다] { implicate } ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính...
  • 업라이트피아노

    업라이트 피아노 { an upright piano } (âm nhạc) pianô tủ
  • 업무

    { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top