Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

업 [業]1 ☞ 직업2 (梵) 『불교』 {Karma } nghiệp (đạo Phật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 업계

    [특정 산업] { the industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề...
  • 업다

    2 [끌고 들어가다] { implicate } ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính...
  • 업라이트피아노

    업라이트 피아노 { an upright piano } (âm nhạc) pianô tủ
  • 업무

    { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục...
  • 업숭이

    { a dunce } người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt), { a blockhead } người...
  • 업신여김

    업신여김 { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không...
  • 업자

    업자 [業者] [장사꾼] { a trader } nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn, (집합적) { the trader } nhà buôn, thương gia, (hàng...
  • 업적

    업적 [業績] (개인의) { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác...
  • 없다

    3 [결여되다] { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái...
  • 없어지다

    { go } sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 없이

    없이 { without } không, không có, (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi, (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài, (từ...
  • 엇- [비뚜로·어긋나게·조금] { crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm...
  • 엇가다

    { deviate } trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 엇걸리다

    { intersect } cắt ngang nhau, chéo nhau, (toán học) cắt giao nhau
  • 엇겯다

    { braid } dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 엇구수하다

    { plausible } có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ), nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
  • 엇되다

    엇되다 { uppish } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { uppity } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { saucy...
  • 엇뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 엇베다

    { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), làm cho xiên góc
  • 엇비슷하다

    엇비슷하다 { similar } giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top