Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

업무

{service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ


{operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 업숭이

    { a dunce } người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt), { a blockhead } người...
  • 업신여김

    업신여김 { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không...
  • 업자

    업자 [業者] [장사꾼] { a trader } nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn, (집합적) { the trader } nhà buôn, thương gia, (hàng...
  • 업적

    업적 [業績] (개인의) { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác...
  • 없다

    3 [결여되다] { want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái...
  • 없어지다

    { go } sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 없이

    없이 { without } không, không có, (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi, (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài, (từ...
  • 엇- [비뚜로·어긋나게·조금] { crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm...
  • 엇가다

    { deviate } trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 엇걸리다

    { intersect } cắt ngang nhau, chéo nhau, (toán học) cắt giao nhau
  • 엇겯다

    { braid } dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 엇구수하다

    { plausible } có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ), nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
  • 엇되다

    엇되다 { uppish } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { uppity } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { saucy...
  • 엇뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 엇베다

    { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), làm cho xiên góc
  • 엇비슷하다

    엇비슷하다 { similar } giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những...
  • 엇셈

    엇셈 { striking } nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt, { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân,...
  • 엇송아지

    { a calf } con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 엉거능측하다

    엉거능측하다 [음충맞고 능청스럽게 속이다] { tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới,...
  • 엉거주춤하다

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top