Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

없다

Mục lục

3 [결여되다] {want } sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra


{lack } sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)


{needy } nghèo túng


ㆍ 없는 사람들 {the poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 없어지다

    { go } sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 없이

    없이 { without } không, không có, (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi, (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài, (từ...
  • 엇- [비뚜로·어긋나게·조금] { crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm...
  • 엇가다

    { deviate } trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
  • 엇걸리다

    { intersect } cắt ngang nhau, chéo nhau, (toán học) cắt giao nhau
  • 엇겯다

    { braid } dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...),...
  • 엇구수하다

    { plausible } có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ), nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
  • 엇되다

    엇되다 { uppish } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { uppity } (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng, { saucy...
  • 엇뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 엇베다

    { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), làm cho xiên góc
  • 엇비슷하다

    엇비슷하다 { similar } giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những...
  • 엇셈

    엇셈 { striking } nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt, { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân,...
  • 엇송아지

    { a calf } con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 엉거능측하다

    엉거능측하다 [음충맞고 능청스럽게 속이다] { tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới,...
  • 엉거주춤하다

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 엉겅퀴

    엉겅퀴 『植』 { a thistle } (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)
  • 엉금엉금

    { creeping } dần dần, từ từ
  • 엉기다

    엉기다1 [응결하다] coagulate(피 등이) làm đông lại; đông lại, curdle(우유 등이) đông lại, đông cục, dón lại, làm đông...
  • 엉기정기

    { promiscuously } pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong...
  • 엉덩이

    『解』 { the nates } đít, mông đít, thuỷ thị giác, (口) { the behind } sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, cũ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top