Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엉거능측하다

Mục lục

엉거능측하다 [음충맞고 능청스럽게 속이다] {tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...)


{sly } ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm


{wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu


{crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá


{dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc, thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ, Châu phi, (xem) horse, bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối, (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ), sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì, lúc trăng non, làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엉거주춤하다

    { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng...
  • 엉겅퀴

    엉겅퀴 『植』 { a thistle } (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)
  • 엉금엉금

    { creeping } dần dần, từ từ
  • 엉기다

    엉기다1 [응결하다] coagulate(피 등이) làm đông lại; đông lại, curdle(우유 등이) đông lại, đông cục, dón lại, làm đông...
  • 엉기정기

    { promiscuously } pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong...
  • 엉덩이

    『解』 { the nates } đít, mông đít, thuỷ thị giác, (口) { the behind } sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, cũ...
  • 엉두덜거리다

    엉두덜거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 엉뚱하다

    엉뚱하다 [건방지다] { pert } sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát,...
  • 엉망

    엉망 { a mess } tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung...
  • 엉버틈하다

    { wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không...
  • 엉성하다

    엉성하다1 [꼭 짜이지 못하다] { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng,...
  • 엉큼하다

    엉큼하다 { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { insidious } quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), { treacherous...
  • 엉터리

    엉터리1 [미덥지 못한 사람] { a fake } (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ...
  • 엎어지다

    { capsize } sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền)
  • 엎지르다

    엎지르다 { spill } làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy...
  • 엎치락뒤치락하다

    2 [일진일퇴하다] { seesaw } ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác...
  • 에11 [못마땅할 때 내는 소리] { oh } chao, ôi chao, chà, ô..., này, { fie } thật là xấu hổ
  • 에게는

    에게는 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에게도

    에게도 { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như...
  • 에게로

    에게로 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top