Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에너지

에너지1 [理] {energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng
ㆍ 전기 에너지 {electrical energy } (Tech) năng lượng điện


▷ 에너지론 {energetics } năng lượng học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에누리

    에누리1 [값을 더 부름] { an overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán...
  • 에는

    에는 { for } thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 에다가

    에다가 { to } đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để,...
  • 에덴

    에덴 { eden } (eden) thiên đường, nơi cực lạc, ㆍ 에덴 동산 (the garden of) eden miền cực lạc, vườn địa đàng
  • 에델바이스

    에델바이스 [植] { an edelweiss } (thực vật học) cây nhung tuyết
  • 에두르다

    { encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng), { gird } sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự...
  • 에라

    에라1 [체념의 소리] { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung...
  • 에러

    에러 { an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm,...
  • 에로

    에로 { eroticism } tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, { pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm, { erotica } văn học về tình,...
  • 에로스

    에로스 『그神』 { eros } thần ái tình
  • 에로틱하다

    에로틱하다 { erotic } (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình, bài thơ tình, người đa...
  • 에루화

    delightful! thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
  • 에르그

    에르그 『理』 { an erg } (vật lý) éc
  • 에메랄드

    에메랄드 { an emerald } ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước ai,len, ㆍ 에메랄드의[빛의]...
  • 에메틴

    에메틴 『化』 { emetine } (hoá học) emetin
  • 에멜무지로

    에멜무지로1 [느슨하게] { loosely } lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng, { poorly } nghèo nàn, thiếu thốn, xoàng, tồi, không khoẻ, khó...
  • 에비

    에비 boo! ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra
  • 에서

    에서1 [장소] { at } ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía,...
  • 에세이

    에세이 { an essay } sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
  • 에스

    에스1 (알파벳의) { s } s, đường cong hình s; vật hình s
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top