Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에로

에로 {eroticism } tư tưởng dâm dục; tính đa dâm


{pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm


{erotica } văn học về tình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에로스

    에로스 『그神』 { eros } thần ái tình
  • 에로틱하다

    에로틱하다 { erotic } (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khiêu dâm, gợi tình, bài thơ tình, người đa...
  • 에루화

    delightful! thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
  • 에르그

    에르그 『理』 { an erg } (vật lý) éc
  • 에메랄드

    에메랄드 { an emerald } ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước ai,len, ㆍ 에메랄드의[빛의]...
  • 에메틴

    에메틴 『化』 { emetine } (hoá học) emetin
  • 에멜무지로

    에멜무지로1 [느슨하게] { loosely } lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng, { poorly } nghèo nàn, thiếu thốn, xoàng, tồi, không khoẻ, khó...
  • 에비

    에비 boo! ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra
  • 에서

    에서1 [장소] { at } ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía,...
  • 에세이

    에세이 { an essay } sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
  • 에스

    에스1 (알파벳의) { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 에스오에스

    에스 오 에스 { an sos } hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng,...
  • 에스카르고

    에스카르고 (프) an escargot(▶ 식용 달팽이) (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)
  • 에스컬레이션

    에스컬레이션 (an) escalation sự leo thang (chiến tranh), bước leo thang (trong chiến tranh...)
  • 에스컬레이터

    에스컬레이터 { an escalator } cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều...
  • 에스코트

    에스코트 (an) escort is'kɔ:t/, đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • 에스키모

    { eskimo } người et,ki,mô
  • 에스테르

    에스테르 『化』 { ester } (hoá học) este
  • 에스페란토

    에스페란토 { esperanto } tiếng etperantô
  • 에스프리

    에스프리1 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top