Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에어로빅댄스

{aerobics } thể dục nhịp điệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에어로졸

    에어로졸 (an) aerosol bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)
  • 에어버스

    에어버스 { an airbus } máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn
  • 에어포켓

    에어 포켓 { an air pocket } lỗ hổng không khí loãng
  • 에오세

    에오세 [-世] 『地質』 { the eocene } (địa lý,địa chất) thế eoxen
  • 에우다

    에우다1 [둘러싸다] { encircle } vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm (ngang lưng), { surround } tấm quanh...
  • 에움길

    { a detour } khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường, (英) { a diversion } sự...
  • 에워가다

    에워가다 { go round } đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
  • 에워싸다

    에워싸다 { surround } tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch), (담...
  • 에이비시

    { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 에이스

    에이스1 (트럼프·주사위 등의) { an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất...
  • 에이즈

    에이즈 { aids } (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
  • 에이커

    에이커 { an acre } mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, ▷ 에이커 수 { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 에이프런

    에이프런 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết...
  • 에일

    에일 [영국산 맥주] { ale } rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, (xem) adam, ㆍ 진저 에일 { ginger ale } nước gừng (đồ uống...
  • 에잇

    damn! lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, (xem) care, chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh, chê trách, chỉ...
  • 에참

    에참 [어찌할 수 없을 때 내는 소리] shucks! gớm, chà, tiếc quá, tut! tut) /tʌt'tʌt/, rõ khỉ, phew! chào ôi, gớm
  • 에칭

    에칭 [부식 동판 기법] { etching } sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit, [부식 동판 작품] { an etching } sự khắc axit;...
  • 에탄

    에탄 『化』 { ethane } (hoá học) etan
  • 에탄올

    에탄올 『化』 { ethanol } (hoá học) ethanol
  • 에테르

    에테르 『理·化』 { ether } bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête, { aether } n, giống như ether,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top