Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에이스

에이스1 (트럼프·주사위 등의) {an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch, (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt), chút xíu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng), người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn, phi công ưu tú nhất, người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc, quân bài chủ cao nhất, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần, cắt quân át của ai bằng bài chủ, gạt được một đòn ác hiểm của ai


2 [제일인자] {an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch, (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt), chút xíu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng), người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn, phi công ưu tú nhất, người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc, quân bài chủ cao nhất, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần, cắt quân át của ai bằng bài chủ, gạt được một đòn ác hiểm của ai


3 『정구』 {an ace } (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch, (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt), chút xíu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng), người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn, phi công ưu tú nhất, người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc, quân bài chủ cao nhất, giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần, cắt quân át của ai bằng bài chủ, gạt được một đòn ác hiểm của ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에이즈

    에이즈 { aids } (viết tắt của acquired immune deficiency syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids
  • 에이커

    에이커 { an acre } mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, ▷ 에이커 수 { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 에이프런

    에이프런 { an apron } cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết...
  • 에일

    에일 [영국산 맥주] { ale } rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, (xem) adam, ㆍ 진저 에일 { ginger ale } nước gừng (đồ uống...
  • 에잇

    damn! lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, (xem) care, chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh, chê trách, chỉ...
  • 에참

    에참 [어찌할 수 없을 때 내는 소리] shucks! gớm, chà, tiếc quá, tut! tut) /tʌt'tʌt/, rõ khỉ, phew! chào ôi, gớm
  • 에칭

    에칭 [부식 동판 기법] { etching } sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit, [부식 동판 작품] { an etching } sự khắc axit;...
  • 에탄

    에탄 『化』 { ethane } (hoá học) etan
  • 에탄올

    에탄올 『化』 { ethanol } (hoá học) ethanol
  • 에테르

    에테르 『理·化』 { ether } bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête, { aether } n, giống như ether,...
  • 에튀드

    에튀드 『樂』 { an etude } (âm nhạc) khúc luyện, { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm...
  • 에트랑제

    [이방인] { a stranger } người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài, [외국인] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước...
  • 에티오피아

    ▷ 에디오피아 사람 { an ethiopian } (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi
  • 에티켓

    에티켓 { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
  • 에틸

    에틸 『化』 { ethyl } (hoá học) etyla, ㆍ 에틸의 { ethylic } hoá etylic
  • 에틸렌

    에틸렌 『化』 { ethylene } (hoá học) etylen
  • 에프엠

    에프엠 { fm } thống chế, nguyên soái (field marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium, { f } f, (âm...
  • 에피소드

    [일화] { an anecdote } chuyện vặt, giai thoại, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 에필로그

    에필로그 { an epilogue } phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b.b.c)
  • 에헴

    에헴 { ahem } a hèm, { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top