Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

에탄

에탄 『化』 {ethane } (hoá học) Etan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 에탄올

    에탄올 『化』 { ethanol } (hoá học) ethanol
  • 에테르

    에테르 『理·化』 { ether } bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête, { aether } n, giống như ether,...
  • 에튀드

    에튀드 『樂』 { an etude } (âm nhạc) khúc luyện, { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm...
  • 에트랑제

    [이방인] { a stranger } người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài, [외국인] { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước...
  • 에티오피아

    ▷ 에디오피아 사람 { an ethiopian } (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi
  • 에티켓

    에티켓 { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
  • 에틸

    에틸 『化』 { ethyl } (hoá học) etyla, ㆍ 에틸의 { ethylic } hoá etylic
  • 에틸렌

    에틸렌 『化』 { ethylene } (hoá học) etylen
  • 에프엠

    에프엠 { fm } thống chế, nguyên soái (field marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium, { f } f, (âm...
  • 에피소드

    [일화] { an anecdote } chuyện vặt, giai thoại, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 에필로그

    에필로그 { an epilogue } phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b.b.c)
  • 에헴

    에헴 { ahem } a hèm, { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng...
  • 엑스

    엑스1 [수학에서 미지수를 나타내는 기호] { an x } x, 10 (chữ số la mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không...
  • 엑스선

    { roentgenoscopy } cách soi bằng tia x, { radioscopy } (y học) sự soi tia x, sự soi rơngen
  • 엑스트랙트

    엑스트랙트 { extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),...
  • 엔간하다

    엔간하다 [적당하다] { moderate } vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà,...
  • 엔지

    엔지 『映』 { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
  • 엔지니어

    엔지니어 { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 엔지니어링

    엔지니어링 { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng...
  • 엔진

    엔진 { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào (thu...); gắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top