Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엔지니어

엔지니어 {an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa, (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...), nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...), làm kỹ sư, làm công trình sư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엔지니어링

    엔지니어링 { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng...
  • 엔진

    엔진 { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào (thu...); gắn...
  • 엔트로피

    엔트로피 『理』 { entropy } (vật lý) entrôpi
  • 엔트리

    엔트리 { an entry } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận,...
  • 엘레지

    엘레지 { an elegy } khúc bi thương
  • 엘리베이터

    엘리베이터 { an elevator } máy nâng, máy trục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ...
  • 엘리트

    엘리트 { the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch, (프) { elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong...
  • 엠피

    엠피 『軍』 { an mp } nghị sĩ (member of parliament), quân cảnh (military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police), {...
  • -여 [餘] { above } trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,...
  • 여가

    여가 [餘暇] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 여가수

    { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
  • 여각

    { a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 여간

    여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly...
  • 여간내기

    { a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
  • 여객

    여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào...
  • 여건

    data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 여걸

    여걸 [女傑] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ...
  • 여경

    -women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여공

    { a workwoman } nữ công nhân
  • 여관

    여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top