Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엔트로피

엔트로피 『理』 {entropy } (vật lý) entrôpi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엔트리

    엔트리 { an entry } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận,...
  • 엘레지

    엘레지 { an elegy } khúc bi thương
  • 엘리베이터

    엘리베이터 { an elevator } máy nâng, máy trục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ...
  • 엘리트

    엘리트 { the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch, (프) { elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong...
  • 엠피

    엠피 『軍』 { an mp } nghị sĩ (member of parliament), quân cảnh (military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police), {...
  • -여 [餘] { above } trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,...
  • 여가

    여가 [餘暇] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 여가수

    { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
  • 여각

    { a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 여간

    여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly...
  • 여간내기

    { a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
  • 여객

    여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào...
  • 여건

    data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 여걸

    여걸 [女傑] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ...
  • 여경

    -women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여공

    { a workwoman } nữ công nhân
  • 여관

    여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
  • 여광

    여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
  • 여교사

    여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng
  • 여권

    ▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top