Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

-여 [餘] {above } trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên, quá, vượt, cao hơn, trên, hơn, lên mặt, phởn, bốc, ở trên, kể trên, nói trên, the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên


{over } trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai, từ bên này đến bên kia, bao quát, khó quá chúng tôi không hiểu được, vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi, yêu say đắm, (xem) boot, nhảy lên (hào giao thông) để công kích, đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc, nói chuyện trong khi uống trà, nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, qua, xong, hết, (xem) all, lại nữa, đối lập với, (xem) above, nhiều lần lặp đi lặp lại, cái thêm vào, cái vượt quá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, quá, qua, xong hết


{beyond } ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여가

    여가 [餘暇] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 여가수

    { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
  • 여각

    { a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 여간

    여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly...
  • 여간내기

    { a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
  • 여객

    여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào...
  • 여건

    data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 여걸

    여걸 [女傑] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ...
  • 여경

    -women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여공

    { a workwoman } nữ công nhân
  • 여관

    여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
  • 여광

    여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
  • 여교사

    여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng
  • 여권

    ▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người...
  • 여급

    여급 [女給] { a waitress } chị hầu bàn, (바의) { a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu
  • 여기

    여기1 [이곳] { here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc...
  • 여기자

    { a newspaperwoman } nhà báo, chủ báo; chủ hãng thông tin
  • 여느

    여느 [그 밖의 다른] { other } khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác, [다른...
  • 여단

    여단 [旅團] { a brigade } (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn
  • 여닫이

    2 [미닫이·내리닫이] { a sliding door } cửa kéo (theo khe trượt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top