Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여가

여가 [餘暇] {leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여가수

    { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
  • 여각

    { a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 여간

    여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly...
  • 여간내기

    { a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
  • 여객

    여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào...
  • 여건

    data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 여걸

    여걸 [女傑] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ...
  • 여경

    -women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여공

    { a workwoman } nữ công nhân
  • 여관

    여관 [旅館] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
  • 여광

    여광 [餘光]1 [해 진 뒤의 남은 빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
  • 여교사

    여교사 [女敎師] { a schoolmistress } cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng
  • 여권

    ▷ 여권주의 { feminism } thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, ▷ 여권주의자 { a feminist } người...
  • 여급

    여급 [女給] { a waitress } chị hầu bàn, (바의) { a barmaid } cô gái phục vụ ở quán rượu
  • 여기

    여기1 [이곳] { here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc...
  • 여기자

    { a newspaperwoman } nhà báo, chủ báo; chủ hãng thông tin
  • 여느

    여느 [그 밖의 다른] { other } khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác, [다른...
  • 여단

    여단 [旅團] { a brigade } (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn
  • 여닫이

    2 [미닫이·내리닫이] { a sliding door } cửa kéo (theo khe trượt)
  • 여담

    여담 [餘談] { a digression } sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top