Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여론

여론 [輿論] {public opinion } dư luận, công luận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여류

    여류 [女流] { womankind } nữ giới, giới phụ nữ, { a bluestocking } nữ học giả, nữ sĩ, ▷ 여류 시인 { a poetess } nữ thi sĩ,...
  • 여름

    여름 { summer } (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè,...
  • 여리다

    여리다1 [연하다] { tender } mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động,...
  • 여망

    여망 [輿望] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần...
  • 여명

    여명 [黎明] { daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông, { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu;...
  • 여물

    여물1 [마소의 먹이] { fodder } cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô, { forage } thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ, sự...
  • 여물다

    { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn), (từ mỹ,nghĩa...
  • 여미다

    여미다 { adjust } sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải,...
  • 여배우

    여배우 [女俳優] { an actress } nữ diễn viên, đào hát
  • 여백

    여백 [餘白] [공백] { a blank } để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không...
  • 여벌

    { surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư, { spare } thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy...
  • 여보

    { honey } mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 여보시오

    hallo(a) chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô này"...
  • 여복

    a frock(원피스) áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), áo dài (đàn bà),...
  • 여봐라

    { hullo } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại), { ostentatiously } phô trương, khoe khoang, { demonstratively } cởi mở, phóng khoáng,...
  • 여부

    { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là, (xem) as, (xem)...
  • 여사

    ; [기혼자] { mrs } vt của mistress, ] { min } (viết tắt) tối thiểu
  • 여색

    { coition } sự giao cấu, [색욕] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 여섯

    여섯 { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung...
  • 여성

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top