Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여왕

Mục lục

여왕 [女王]1 [왕·왕후] {a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa


2 (비유) {a belle } người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi


{a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa


{a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người đàn bà am hiểu (một vấn đề), bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo, (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng)


▷ 여왕국 {a queendom } địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng, nước của nữ hoàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여우

    여우 { a fox } (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm...
  • 여우원숭이

    여우원숭이 { a lemur } (động vật học) loài vượn cáo
  • 여운

    { a resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, 2 [뒤에 남는 운치] { an aftertaste } dư vị, { an aftereffect...
  • 여울

    { a shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 여유

    여유 [餘裕]1 (장소의) { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng),...
  • 여인

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여인숙

    { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 여일

    여일 [如一] { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất...
  • 여자

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여장부

    여장부 [女丈夫] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ),...
  • 여적

    (俗) { a gun moll } (lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ
  • 여점원

    여점원 [女店員] { a saleslady } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng, { a saleswoman } chị bán hàng, { a salesgirl } cô bán...
  • 여정

    { an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường...
  • 여존

    { gallantry } sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với...
  • 여주인

    여주인 [女主人] (주부) { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người...
  • 여주인공

    여주인공 [女主人公] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)
  • 여중호걸

    { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ tướng (trong...
  • 여지

    여지 [枝] 『植』 { a litchi } quả vải, cây vải, 여지 [餘地] { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng),...
  • 여진

    여진 [餘震] 『地質』 { an aftershock } (địa lý,địa chất) dư chấn
  • 여질

    여질 [麗質] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top