Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

역가

(英) {titre } (hoá học) độ chuẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 역경

    역경 [逆境] { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
  • 역광선

    역광선 [逆光線] { backlight } (tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [tq]
  • 역군

    역군 [役軍] { a navvy } thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông, một công việc...
  • 역기

    역기 [力器] 『體』 { a barbell } thanh tạ, { the weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng...
  • 역단층

    역단층 [逆斷層] 『地質』 { an overthrust } (địa chất) sự nghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm
  • 역력하다

    역력하다 [歷歷-] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá),...
  • 역류

    (체액·음식의) { reflux } dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống, { regurgitation } sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự...
  • 역마차

    { a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,...
  • 역무

    역무 [役務] { labor } lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng...
  • 역문

    역문 [譯文] { a translation } sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển...
  • 역법

    역법 [曆法] { the calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những...
  • 역병

    역병 [疫病] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch, { a plague...
  • 역사상

    역사상 [歷史上] { historically } về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
  • 역사적

    역사적 [歷史的] { historic } có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
  • 역설

    역설 [力說] { emphasis } sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét, { stress...
  • 역성

    { partiality } tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích, nepotism(친척에 대한) gia đình trị; thói kéo người nhà vào...
  • 역수입

    역수입 [逆輸入] { reimportation } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, { reimport } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, ㆍ...
  • 역수출

    역수출 [逆輸出] { reexportation } sự xuất khẩu lại, { reexport } xuất khẩu lại (một mặt hàng), ㆍ 역수출하다 { reexport...
  • 역술

    역술 [譯述] { translation } sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển...
  • 역습

    { a sortie } (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích, (말로써의) { a retort } sự trả miếng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top