Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연감

연감 [年鑑] {a yearbook } tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám, ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu


{an almanac } niên lịch, niên giám



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연거푸

    연거푸 [連-] { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, { consecutively } liên tiếp, dồn dập
  • 연계

    연계 [軟鷄] ☞ 영계(-鷄)연계 [連繫] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc,...
  • 연고로

    연고로 [然故-] { therefore } bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, { whereas } nhưng trái lại, trong khi mà, cònngười khác lại...
  • 연골

    연골 [軟骨]1 『解』 (a) cartilage sụn, (요리한) { gristle } xương sụn, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ), -ria> đảo...
  • 연관

    { plumbing } nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu (của biển...), ▷ 연관공...
  • 연구개

    연구개 [軟口蓋] 『解』 { the soft palate } vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng), -la> nhạc la
  • 연구소

    (口) { a lab } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể...
  • 연구실

    (화학 등의) { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy...
  • 연금술

    연금술 [鍊金術] { alchemy } thuật giả kim, ▷ 연금술사 { an alchemist } nhà giả kim
  • 연급

    연급 [年級] 『敎』 { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, (美) { a grade } (toán...
  • 연기

    연기 [年期] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều...
  • 연꽃

    연꽃 [蓮-] 『植』1 [수련과의 여러해살이 물풀] { a lotus } (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng...
  • 연년익수

    연년 익수 [延年益壽] { longevity } sự sống lâu
  • 연단

    연단 [演壇] { a platform } nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng,...
  • 연대

    연대 [年代]1 [시대] { an age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường)...
  • 연대기

    연대기 [年代記] { a chronicle } sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt...
  • 연대학

    연대학 [年代學] { chronology } niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại, ▷...
  • 연동

    { vermiculation } cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn, { writhe } sự quặn đau, sự quằn...
  • 연동운동

    연동 운동 [¿運動] 『生理』 { peristalsis } (sinh vật học) sự nhu động
  • 연로

    연로 [年老] { agedness } tuổi già, sự nhiều tuổi, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top