Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연구실

(화학 등의) {a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người), buồng lò, buồng luyện (luyện kim), phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh


(대학 교수 개인의) {an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연금술

    연금술 [鍊金術] { alchemy } thuật giả kim, ▷ 연금술사 { an alchemist } nhà giả kim
  • 연급

    연급 [年級] 『敎』 { a year } năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi, (美) { a grade } (toán...
  • 연기

    연기 [年期] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều...
  • 연꽃

    연꽃 [蓮-] 『植』1 [수련과의 여러해살이 물풀] { a lotus } (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng...
  • 연년익수

    연년 익수 [延年益壽] { longevity } sự sống lâu
  • 연단

    연단 [演壇] { a platform } nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng,...
  • 연대

    연대 [年代]1 [시대] { an age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường)...
  • 연대기

    연대기 [年代記] { a chronicle } sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt...
  • 연대학

    연대학 [年代學] { chronology } niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại, ▷...
  • 연동

    { vermiculation } cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn, { writhe } sự quặn đau, sự quằn...
  • 연동운동

    연동 운동 [¿運動] 『生理』 { peristalsis } (sinh vật học) sự nhu động
  • 연로

    연로 [年老] { agedness } tuổi già, sự nhiều tuổi, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ,...
  • 연료

    연료 [燃料] { fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt...
  • 연립

    연립 [聯立] { coalition } sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh, { alliance } sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh,...
  • 연마

    연마 [硏磨·鍊磨·練磨]1 『機』 { grinding } (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, { abrasion } sự làm trầy (da); sự cọ xơ...
  • 연맹

    연맹 [聯盟] { a league } dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên...
  • 연면

    { continuous } liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì, { uninterrupted } không...
  • 연모

    연모 [도구] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng...
  • 연목

    연목 [軟木] [연한 나무] { softwood } gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 연못

    { a pond } ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top