Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연동운동

연동 운동 [¿運動] 『生理』 {peristalsis } (sinh vật học) sự nhu động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연로

    연로 [年老] { agedness } tuổi già, sự nhiều tuổi, { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ,...
  • 연료

    연료 [燃料] { fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt...
  • 연립

    연립 [聯立] { coalition } sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh, { alliance } sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh,...
  • 연마

    연마 [硏磨·鍊磨·練磨]1 『機』 { grinding } (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, { abrasion } sự làm trầy (da); sự cọ xơ...
  • 연맹

    연맹 [聯盟] { a league } dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên...
  • 연면

    { continuous } liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì, { uninterrupted } không...
  • 연모

    연모 [도구] { an instrument } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng...
  • 연목

    연목 [軟木] [연한 나무] { softwood } gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 연못

    { a pond } ao,(đùa cợt) biển, (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, thành ao, thành vũng
  • 연무

    2 [스모그] { smog } khói lẫn sương
  • 연민

    연민 [憐憫] { compassion } lòng thương, lòng trắc ẩn, { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng...
  • 연방

    연방 { continuously } liên tục, liên tiếp, { incessantly } không ngừng, không dứt, liên miên, { ceaselessly } không ngớt, liên tục,...
  • 연보라

    { lavender } cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike), màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ), (như) lavender,water, được...
  • 연봉

    연봉 [連峰] [죽 이어져 있는 산봉우리] { a mountain range } dãy núi, rặng núi
  • 연분

    연분 [緣分] [하늘이 베푼 인연] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • 연사

    { an orator } người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc,phớt...
  • 연삭

    ▷ 연삭기 [-機] { a grinder } cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người...
  • 연산

    { a mountain range } dãy núi, rặng núi, 연산 [演算] 『數』 { operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu...
  • 연성

    연성 [延性] 『理』 { ductility } tính mềm, tính dễ uốn, tính dễ kéo sợi (kim loại), tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo, 연성...
  • 연소

    연소 [燃燒] { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top