- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
연신
một cách lặp đi lặp lại -
연안
연안 [沿岸] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt... -
연애
연애 [戀愛] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)... -
연약
연약 [軟弱] { tenderness } tính chất mềm (của thịt...), tính chất non (của rau...), sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu,... -
연어
연어 [連語] (a) collocation sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự, (구) { a phrase } nhóm từ, thành ngữ, cách... -
연역
연역 [演繹] { deduction } sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy... -
연엽
연엽(살) [소의 도가니에 붙은 살] { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm, { shin } cẳng chân, trèo, leo (cột...... -
연예
(흥행장의) { a variety show } (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety), (美) { vaudeville }... -
연옥
연옥 [軟玉] 『鑛』 { nephrite } (khoáng chất) nefrit, { greenstone } pocfia lục, nefrit, 연옥 [煉獄] 『가톨릭』 { purgatory } làm... -
연우
{ drizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi -
연원
연원 [淵源] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn... -
연월일
연월일 [年月日] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ,... -
연유
연유 [煉乳] { condensed milk } sữa đặc (có đường), 연유 [緣由] { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng... -
연이나
연이나 [然-] { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, { but } nhưng, nhưng mà, nếu không;... -
연인
(남자) { boyfriend } bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ) -
연임
연임 [連任] { reappointment } sự phục hồi chức vị -
연잇다
연잇다 [連-]1 [연속하다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại,... -
연장
연장 { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình... -
연접
연접 [連接] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết... -
연좌
연좌 [連坐] [연루] { implication } sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.