Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

연한

연한 [年限] {a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là


{a period } kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 연합

    연합 [聯合]1 [결합] { combination } sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự...
  • 연해

    { the inshore } ven bờ, gần bờ; ở bờ; về phía bờ, [바다 가까운 육지] { the coast } bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa)...
  • 연혁

    연혁 [沿革] (a) history sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a history } sử, sử học,...
  • 연화

    연화 [軟化] { softening } sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, sự thoái hoá mỡ của não, tình trạng hoá...
  • 연회

    연회 [宴會] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng,...
  • 열거

    열거 [列擧] { enumeration } sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê, { list } trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải;...
  • 열광적

    { enthusiastic } hăng hái, nhiệt tình; say mê, { ardent } cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn,...
  • 열기

    열기 [熱氣]1 [뜨거운 공기] { heat } hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái...
  • 열김

    열김 [熱-]1 [가슴 속의 열의 운김] { passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu,...
  • 열도

    { temperature } nhiệt độ
  • 열등

    열등 [劣等] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất...
  • 열람

    열람 [閱覽] { reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự...
  • 열량

    ▷ 열량계 { a calorimeter } cái đo nhiệt lượng, ▷ 열량 측정(법) { calorimetry } phép đo nhiệt lượng
  • 열리다

    { fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, 열리다21...
  • 열망

    (口) { a yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 열매

    열매 (a) fruit quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả, a nut(견과)...
  • 열반

    열반 [涅槃]1 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, 2 [죽음] { death } sự chết; cái chết,...
  • 열병

    열병 [閱兵] { a review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự...
  • 열분해

    열분해 [熱分解] 『化』 { pyrolysis } sự nhiệt phân
  • 열브스름하다

    { thinnish } hơi mỏng, hơi mảnh, hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh, hơi loãng, hơi thưa, hơi phân tán, hơi mong manh; hơi nghèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top