- Từ điển Hàn - Việt
열정
{lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
열정 [熱情] {ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
{passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
{fervor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fervour
{warmth } hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
열증
열증 [熱症] 『醫』 { a fever } cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn;... -
열차
열차 [列車] { a train } xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim),... -
열퉁적다
열퉁적다 [조심성이 없다] { imprudent } không thận trọng, khinh suất, [미련하다] { dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần... -
열풍
{ a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu... -
열학
{ calorifics } kỹ thuật nhiệt học -
열혈
[열정] { enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình, { ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng... -
열화
(a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những... -
열화학
열화학 [熱化學] { thermochemistry } nhiệt hoá học, ㆍ 열화학의 { thermochemical } (thuộc) nhiệt hoá học -
엷다
엷다1 [두께가 적다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp,... -
염
ㆍ 폐렴 { pneumonia } (y học) viêm phổi -
염가판매
a sacrifice(투매) sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự... -
염갱
염갱 [鹽坑] { a brine pit } ruộng muối -
염결하다
염결하다 [廉潔-] { upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm... -
염교
염교 『植』 { a scallion } (thực vật học) hành tăm, { a shallot } (thực vật học) hành tăm -
염기
염기 [厭忌] [싫어하고 꺼리는 것] { hatred } lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, { dislike } sự không ưa, sự không thích,... -
염담
{ indifferent } lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không... -
염두
염두 [念頭] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý... -
염라
▷ 염라국 { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { hell } địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị... -
염라대왕
『그 神』 { pluto } (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương, { orcus } (cổ la mã) hạ giới; âm phủ,... -
염량
2 [사리를 분별하는 슬기] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discretion } sự tự do làm theo ý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.