Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

염분

염분 [鹽分] {salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 염사

    { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, thường viết...
  • 염색질

    염색질 [染色質] 『生』 { chromatin } (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, ▷ 염색질 소멸 { chromatolysis } (sinh học) sự...
  • 염색체

    염색체 [染色體] 『生·遺傳』 { a chromosome } (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc
  • 염생식물

    { a halophyte } (thực vật học) cây chịu mặn
  • 염세

    염세 [厭世] { pessimism } chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế, ▷ 염세가 [비관자] { a pessimist } kẻ bi quan, kẻ yếm...
  • 염소

    염소 { a goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên văn học) cung ma kết...
  • 염소산

    ▷ 염소산염 { chlorate } (hoá học) clorat
  • 염소화

    염소화 [鹽素化] { chlorination } sự khử trùng bằng clo, ㆍ 염소화하다 { chlorinate } khử trùng bằng clo
  • 염소화처리

    염소화 처리 [鹽素化處理] { chlorination } sự khử trùng bằng clo
  • 염수

    염수 [鹽水] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
  • 염알이꾼

    염알이꾼 [廉-] [비밀히 염탐하는 사람] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do...
  • 염연하다

    { tranquil } lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình, { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển),...
  • 염열

    { sultriness } sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy
  • 염오

    { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét, { detest } ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, {...
  • 염장

    { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường...
  • 염장이

    [장의사] { an undertaker } người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma, { a mortician...
  • 염전

    염전 [捻轉] { twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy, { pacifism } chủ nghĩa hoà bình, { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối,...
  • 염좌

    염좌 [捻挫] { a sprain } sự bong gân, làm bong gân, { a wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân,...
  • 염주

    ▷ 염주알 (알 하나) { a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến...
  • 염증

    염증 [炎症] 『醫』 (an) inflammation sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm, ㆍ 염증...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top