Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영감

Mục lục

영감 [令監]1 [존칭] {lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách


{sir } (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh), gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh


/ {Darling } người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu


/ (美) {Honey } mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý


영감 [靈感] (an) inspiration sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, (tôn giáo) linh cảm


(美口) {a brainstorm } sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt, khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave, vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học), { a mastermind } người có trí tuệ bậc thầy, người...
  • 영검

    { a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần...
  • 영겁

    영겁 [永劫] 『불교』 { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn...
  • 영계

    영계 [-鷄] a (spring) chicken gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
  • 영관

    a colonel(대령) (quân sự) đại tá, a major(소령) (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành...
  • 영광

    영광 [榮光] { an honor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour, { a glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ...
  • 영교

    ▷ 영교술 { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { spiritism } thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)
  • 영구

    영구 [永久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 영국

    영국 [英國] { britain } giống như great britain, { the united kingdom } (the united kingdom) (vt) uk vương quốc liên hiệp anh (nhất là...
  • 영국인

    영국인 [英國人] { an englishman } người anh (đàn ông), an englishwoman(여자) người anh (đàn bà), a britisher(대브리튼 사람 (từ...
  • 영국풍

    영국풍 [英國風] { anglicism } từ ngữ đặc anh, nguyên tắc chính trị của anh, (美) { briticism } từ ngữ đặc anh, ㆍ 영국풍으로...
  • 영내

    { the territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng...
  • 영농

    영농 [營農] { farming } công việc đồng áng, công việc trồng trọt, { agriculture } nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở anh), ▷...
  • 영단

    영단 [營團] { a corporation } đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục)...
  • 영달

    영달 [榮達] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 영대

    『英法』 { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời, ▷...
  • 영도

    영도 [領導] { leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn...
  • 영독

    영독 [獰毒] { ferocity } tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, ㆍ 영독하다 { ferocious } dữ tợn, hung ác, dã...
  • 영락

    영락 [零落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân...
  • 영락없다

    { unfailing } không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top