- Từ điển Hàn - Việt
영어
영어 [囹圄] {a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
영어 [英語] {English } (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co), (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá
영어 [營漁] {fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
{fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
영업권
{ goodwill } thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp)... -
영역
영역 [領域]1 [영유 구역] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
영영
영영 [永永] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên -
영예
영예 [榮譽] { honor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour, { glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy... -
영웅
▷ 영웅담 { an epic } 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể... -
영원
영원 [永遠] [영구] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn... -
영원무궁
영원 무궁 [永遠無窮] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn... -
영위
영위 [營爲] [관리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự... -
영의정
영의정 [領議政] { the prime minister } thủ tướng chính phủ, { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu -
영인
영인 [¿] { a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám, { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.307 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemAircraft
278 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHouses
2.219 lượt xemA Classroom
175 lượt xemMath
2.091 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
bán máy lạnh âm trần LG chính hãng, giá rẻ tốt nhất thị trường: https://thanhhaichau.com/san-pham/may-lanh-am-tran?brand=57
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này