Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

예방접종

예방 접종 [豫防接種] (a) vaccination sự chủng, sự tiêm chủng


(an) inoculation sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông nghiệp) sự ghép (cây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 예배

    예배 [禮拜] { worship } (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng,...
  • 예법

    예법 [禮法] { etiquette } phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn), { courtesy } sự lịch...
  • 예보

    예보 [豫報] { a forecast } sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước;...
  • 예쁘다

    예쁘다 { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay...
  • 예사

    { a custom } phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,...
  • 예사롭다

    예사롭다 [例事-] { common } chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường;...
  • 예산

    예산 [豫算] [예정 경비] { an appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào...
  • 예상

    { anticipation } sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự...
  • 예선

    2 [끄는 배] { a tugboat } (hàng hải) tàu lai, tàu kéo, 예선 [豫選]1 (경기 등의) { a preliminary } mở đầu, mào đầu; sơ bộ,...
  • 예속

    예속 [隸屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { a dependency } vật phụ thuộc;...
  • 예수

    ▷ 예수교 { christianity } đạo cơ,đốc, giáo lý cơ,đốc, sự theo đạo cơ,đốc, tính chất cơ,đốc, ▷ 예수교인 { a christian...
  • 예술

    예술 [藝術] (집합적) { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,...
  • 예스

    예스 { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
  • 예스럽다

    예스럽다 { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa,...
  • 예시

    예시 [例示] { illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { exemplification } sự minh hoạ...
  • 예식

    예식 [禮式] [예법에 따라 행하는 식] { a ceremony } nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không...
  • 예심

    ▷ 예심 판사 { a magistrate } quan toà
  • 예언

    예언 [豫言] (a) prophecy tài đoán trước, tài tiên tri, lời đoán trước, lời tiên tri, (a) prediction sự nói trước; sự đoán...
  • 예외

    예외 [例外] { an exception } sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, (xem) prove, ㆍ 예외적으로...
  • 예인선

    예인선 [曳引船] { a tug } sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top