Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

예언

Mục lục

예언 [豫言] (a) prophecy tài đoán trước, tài tiên tri, lời đoán trước, lời tiên tri


(a) prediction sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri


{a forecast } sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước; dự báo
ㆍ 예언하다 {foretell } nói trước, đoán trước, báo hiệu, báo trước


{predict } nói trước; đoán trước, dự đoán


(종교적으로) {prophesy } tiên đoán, đoán trước, tiên tri


▷ 예언서 『聖』 {the prophets } số nhiều, phần thứ hai của thánh thư đạo Do thái


{a prophet } nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), (tôn giáo) giáo đồ, (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)


(여자) {a prophetess } nữ tiên tri



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 예외

    예외 [例外] { an exception } sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, (xem) prove, ㆍ 예외적으로...
  • 예인선

    예인선 [曳引船] { a tug } sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo...
  • 예절

    { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp...
  • 예정

    예정 [豫定] [계획] { a schedule } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng...
  • 예제

    예제 [例題] [보기] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật...
  • 예증

    예증 [例證] [예를 들어 증명함] { illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { an illustration...
  • 예지

    예지 [豫知] [미리 앎] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng), (지식·경험 등에...
  • 예치금

    예치금 [預置金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 예치물

    { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 예컨대

    { e } thuốc nhỏ tai, { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
  • 예탁

    { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng, ▷ 예탁금...
  • 예포

    { a salvo } điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 예해

    예해 [例解] { an illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { an exemplification } sự minh...
  • 예행

    { a rehearsal } sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...), { rehearse } nhắc lại, kể lại, diễn tập...
  • 예후

    예후 [豫後] [병후의 경과·회복] { convalescence } sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm), thời kỳ dưỡng bệnh
  • 옌장

    옌장 darn! sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn), damn! lời nguyền...
  • 옐로카드

    옐로 카드 { a yellow card } (bóng đá) thẻ vàng
  • 옛 { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa,...
  • 옛날

    옛날 [옛적] { antiquity } tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật...
  • 옛말

    { an archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top