- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
예절
{ courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp... -
예정
예정 [豫定] [계획] { a schedule } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng... -
예제
예제 [例題] [보기] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật... -
예증
예증 [例證] [예를 들어 증명함] { illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { an illustration... -
예지
예지 [豫知] [미리 앎] { foresight } sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi (súng), (지식·경험 등에... -
예치금
예치금 [預置金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)... -
예치물
{ a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);... -
예컨대
{ e } thuốc nhỏ tai, { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon -
예탁
{ deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng, ▷ 예탁금... -
예포
{ a salvo } điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);... -
예해
예해 [例解] { an illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { an exemplification } sự minh... -
예행
{ a rehearsal } sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...), { rehearse } nhắc lại, kể lại, diễn tập... -
예후
예후 [豫後] [병후의 경과·회복] { convalescence } sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm), thời kỳ dưỡng bệnh -
옌장
옌장 darn! sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn), damn! lời nguyền... -
옐로카드
옐로 카드 { a yellow card } (bóng đá) thẻ vàng -
옛
옛 { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa,... -
옛날
옛날 [옛적] { antiquity } tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật... -
옛말
{ an archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật) -
옛모습
{ remains } đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một... -
옛상처
{ a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.