Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

예치금

예치금 [預置金] {a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 예치물

    { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 예컨대

    { e } thuốc nhỏ tai, { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
  • 예탁

    { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng, ▷ 예탁금...
  • 예포

    { a salvo } điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 예해

    예해 [例解] { an illustration } sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, { an exemplification } sự minh...
  • 예행

    { a rehearsal } sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...), { rehearse } nhắc lại, kể lại, diễn tập...
  • 예후

    예후 [豫後] [병후의 경과·회복] { convalescence } sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm), thời kỳ dưỡng bệnh
  • 옌장

    옌장 darn! sự mạng, chỗ mạng, mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn), damn! lời nguyền...
  • 옐로카드

    옐로 카드 { a yellow card } (bóng đá) thẻ vàng
  • 옛 { old } già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa,...
  • 옛날

    옛날 [옛적] { antiquity } tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật...
  • 옛말

    { an archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 옛모습

    { remains } đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một...
  • 옛상처

    { a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
  • 옛일

    { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,...
  • 오1 [아] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { oh } chao, ôi chao, chà, ô..., này, { all right } bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được,...
  • 오각형

    오각형 [五角形] 『數』 { a pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ)
  • 오갈들다

    { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,...
  • 오감스럽다

    오감스럽다 [경망스럽다] { imprudent } không thận trọng, khinh suất, { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt...
  • 오감하다

    오감하다 { satisfied } cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top