- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
옛말
{ an archaism } từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật) -
옛모습
{ remains } đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một... -
옛상처
{ a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau... -
옛일
{ the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,... -
오
오1 [아] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { oh } chao, ôi chao, chà, ô..., này, { all right } bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được,... -
오각형
오각형 [五角形] 『數』 { a pentagon } hình năm cạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (bộ quốc phòng mỹ) -
오갈들다
{ wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,... -
오감스럽다
오감스럽다 [경망스럽다] { imprudent } không thận trọng, khinh suất, { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt... -
오감하다
오감하다 { satisfied } cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng,... -
오건디
오건디 [직물] { organdy } vải phin nõn ocganđi -
오그라들다
{ contract } hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá,... -
오그랑오그랑
{ wizened } khô xác, nhăn nheo -
오그르르
{ swarm } đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia... -
오그리다
2 (물건을) { dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm,... -
오글보글
{ simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn... -
오글쪼글
{ wizened } khô xác, nhăn nheo, { wizened } khô xác, nhăn nheo, ㆍ 오글쪼글하다 { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu... -
오나가나
오나가나 { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng -
오나니슴
오나니슴 { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, { masturbation } sự thủ dâm -
오냐
오냐 [아랫사람의 물음에 대답하는 말] { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải,... -
오뇌
오뇌 [懊惱] (an) agony sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.