Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오그르르

{swarm } đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)


{wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오그리다

    2 (물건을) { dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm,...
  • 오글보글

    { simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn...
  • 오글쪼글

    { wizened } khô xác, nhăn nheo, { wizened } khô xác, nhăn nheo, ㆍ 오글쪼글하다 { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu...
  • 오나가나

    오나가나 { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 오나니슴

    오나니슴 { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, { masturbation } sự thủ dâm
  • 오냐

    오냐 [아랫사람의 물음에 대답하는 말] { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải,...
  • 오뇌

    오뇌 [懊惱] (an) agony sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự...
  • 오는

    오는 [다음의] { next } sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay,...
  • 오늘

    오늘 { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 오늘날

    오늘날 { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 오늘밤

    { tonight } night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
  • 오늬

    { the nock } khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), khấc...
  • 오니

    오니 [汚泥] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi
  • 오다가다

    오다가다 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì,...
  • 오달지다

    오달지다 (성질이) { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt,...
  • 오답

    { an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 오도

    [유혹하다] { tempt } xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
  • 오도깝스럽다

    오도깝스럽다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { flippant } thiếu nghiêm trang,...
  • 오도독거리다

    오도독거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 오독

    오독 [誤讀] { misreading } sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top