Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오그리다

2 (물건을) {dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ (lưỡi dao)


{indent } vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ, in lõm xuống, rập (đầu...), (ngành in) sắp chữ thụt vào, lõm xuống, giao kèo (giữa chủ và thợ), lệnh, sung công, đơn đặt hàng (của người nước ngoài), làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo), chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng), viết đơn đặt (hàng), ra lệnh sung công, viết đơn đặt (hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오글보글

    { simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn...
  • 오글쪼글

    { wizened } khô xác, nhăn nheo, { wizened } khô xác, nhăn nheo, ㆍ 오글쪼글하다 { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu...
  • 오나가나

    오나가나 { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 오나니슴

    오나니슴 { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, { masturbation } sự thủ dâm
  • 오냐

    오냐 [아랫사람의 물음에 대답하는 말] { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải,...
  • 오뇌

    오뇌 [懊惱] (an) agony sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự...
  • 오는

    오는 [다음의] { next } sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay,...
  • 오늘

    오늘 { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 오늘날

    오늘날 { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 오늘밤

    { tonight } night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
  • 오늬

    { the nock } khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), khấc...
  • 오니

    오니 [汚泥] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi
  • 오다가다

    오다가다 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì,...
  • 오달지다

    오달지다 (성질이) { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt,...
  • 오답

    { an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 오도

    [유혹하다] { tempt } xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
  • 오도깝스럽다

    오도깝스럽다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { flippant } thiếu nghiêm trang,...
  • 오도독거리다

    오도독거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 오독

    오독 [誤讀] { misreading } sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải...
  • 오돌오돌

    { gristly } (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn, { fibrous } có sợi, có thớ, có xơ, { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top