Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

오늘날

오늘날 {today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 오늘밤

    { tonight } night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
  • 오늬

    { the nock } khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), khấc...
  • 오니

    오니 [汚泥] { sludge } bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi
  • 오다가다

    오다가다 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì,...
  • 오달지다

    오달지다 (성질이) { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt,...
  • 오답

    { an error } sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô)...
  • 오도

    [유혹하다] { tempt } xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
  • 오도깝스럽다

    오도깝스럽다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { flippant } thiếu nghiêm trang,...
  • 오도독거리다

    오도독거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 오독

    오독 [誤讀] { misreading } sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải...
  • 오돌오돌

    { gristly } (thuộc) xương sụn, như xương sụn, có sụn, { fibrous } có sợi, có thớ, có xơ, { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai;...
  • 오동보동하다

    오동보동하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính...
  • 오동통하다

    오동통하다 { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính...
  • 오동포동

    { chubby } mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
  • 오두막

    오두막(집) [-幕幕--] { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính)...
  • 오두방정

    오두방정 { flightiness } tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, { giddiness...
  • 오들오들

    { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, { shuddering } rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)
  • 오등

    오등 [吾等] [우리들] { we } chúng tôi, chúng ta, { us } chúng tôi, chúng ta, chúng mình
  • 오디션

    오디션 『映·라디오』 { an audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi...
  • 오디오

    오디오 { audio } (tech) thuộc âm thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top